Viêm màng não do vi khuẩn là gì? Các nghiên cứu khoa học
Viêm màng não do vi khuẩn là viêm cấp tính tại màng bảo vệ não và tủy, do vi khuẩn xâm nhập dịch não tủy, gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Bệnh tiến triển nhanh với triệu chứng sốt, đau đầu, cứng gáy, nôn ói và rối loạn ý thức, đòi hỏi chọc dò dịch não tủy để chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Giới thiệu
Viêm màng não do vi khuẩn là tình trạng viêm cấp tính màng não—lớp bảo vệ não bộ và tủy sống—gây ra bởi sự xâm nhập và nhân lên của vi khuẩn pathogenic trong dịch não tủy. Bệnh khởi phát đột ngột và diễn biến nhanh, với nguy cơ cao dẫn đến biến chứng nặng nề như tổn thương thần kinh, co giật, thậm chí tử vong nếu không được điều trị thích hợp.
Nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm Neisseria meningitidis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae type b. Khả năng lây lan giữa người với người qua đường hô hấp khiến bệnh có thể bùng phát thành dịch trong cộng đồng, đặc biệt tại các khu vực tập trung đông dân cư.
Việc chẩn đoán sớm và điều trị bằng kháng sinh phổ rộng trong vòng 24 giờ đầu sau khi triệu chứng xuất hiện là yếu tố then chốt để giảm tỷ lệ tử vong và di chứng. Nhiều quốc gia đã đưa bệnh này vào chương trình tiêm chủng quốc gia nhằm phòng ngừa WHO – Meningitis Fact Sheet.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Vi khuẩn chủ yếu:
- Neisseria meningitidis (meningococcus): gắn kết vào tế bào biểu mô hô hấp, lan vào máu và vượt qua hàng rào máu-não.
- Streptococcus pneumoniae (pneumococcus): thường gây viêm phổi, sau đó xâm nhập huyết và tấn công màng não.
- Haemophilus influenzae type b: hiếm gặp ở người đã tiêm vắc-xin Hib, nhưng vẫn lưu hành ở một số vùng chưa tiêm chủng đầy đủ.
Con đường xâm nhập: Hầu hết vi khuẩn đi qua niêm mạc hô hấp trên, nhân lên trong huyết, rồi vượt qua cấu trúc thụ động hoặc chủ động của hàng rào máu-não để vào dịch não tủy. Khi vi khuẩn xuất hiện trong dịch não tủy, chúng giải phóng độc tố peptidoglycan và lipooligosaccharide, kích hoạt phản ứng viêm mạnh.
Cơ chế viêm: Tế bào miễn dịch (bạch cầu đa nhân trung tính, đại thực bào) di chuyển vào dịch não tủy, giải phóng cytokine và protease gây tăng tính thấm mạch máu, phù não và tăng áp lực nội sọ. Quá trình này có thể dẫn đến hoại tử mô thần kinh, giảm lưu lượng máu não, tổn thương vĩnh viễn.
Dịch tễ học
Viêm màng não do vi khuẩn xuất hiện trên toàn cầu với tỷ lệ khác nhau theo tuổi, vùng địa lý và mùa vụ. Trẻ dưới 5 tuổi và người lớn trên 65 tuổi có nguy cơ cao nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy giảm.
Ở “vành đai màng não” châu Phi—khu vực kéo dài từ Senegal đến Ethiopia—dịch bùng phát hàng năm trong mùa khô (tháng 12–tháng 6). Tỷ lệ mắc có thể lên đến 100–800 ca/100.000 dân trong mùa dịch, so với <5 ca/100.000 dân ở châu Âu hoặc Bắc Mỹ.
Khu vực | Mùa vụ | Tỷ lệ mắc (cas/100.000) |
---|---|---|
Vành đai màng não, Châu Phi | Tháng 12–6 | 100–800 |
Bắc Mỹ & Châu Âu | Cả năm | <5 |
Châu Á & Đông Nam Á | Tăng nhẹ mùa lạnh | 5–15 |
Chi phí điều trị và gánh nặng bệnh tật rất cao do yêu cầu nằm viện, chăm sóc tích cực và theo dõi lâu dài các di chứng thần kinh. Việc tiêm vắc-xin phòng các chủng vi khuẩn chính đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc ở nhiều quốc gia phát triển CDC – Bacterial Meningitis.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng kinh điển gồm sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, cứng gáy. Cơn đau đầu thường có tính chất toàn bộ, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường, và kèm theo buồn nôn, nôn mửa.
Người bệnh có thể xuất hiện dấu hiệu Kernig hoặc Brudzinski khi khám lâm sàng: co gập chân khi gập gối, hoặc gập cổ làm co gối, phản ánh sự kích thích màng não. Nhiều trường hợp kèm ban xuất huyết dạng chấm hoặc mảng thẫm màu, đặc biệt ở nhiễm meningococcal.
- Trẻ nhỏ: sốt cao, bỏ bú, quấy khóc liên tục, thóp phồng.
- Người lớn: lú lẫn, rối loạn ý thức, co giật.
- Biến chứng cấp: sốc nhiễm trùng, hôn mê, phù não dẫn đến tử vong nhanh.
Phát hiện sớm triệu chứng và chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế để chọc dò dịch não tủy phân tích là bước không thể thiếu. Chọc dịch não tủy cho thấy pleocytosis (>1000 bạch cầu/mm³), glucose giảm (<40% so với huyết thanh) và protein tăng (>100 mg/dL), giúp phân biệt với viêm màng não do virus.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm màng não do vi khuẩn dựa chủ yếu vào phân tích dịch não tủy (CSF) sau chọc dò thắt lưng. Phân tích tế bào học cho thấy đa số bạch cầu đa nhân trung tính (>1.000 tế bào/mm³), lượng protein tăng cao (>100 mg/dL) và đường giảm (<40% so với nồng độ trong huyết thanh).
Nuôi cấy dịch não tủy và máu là bước quan trọng để xác định tác nhân chủng vi khuẩn và làm kháng sinh đồ. Kỹ thuật PCR đa tác nhân (multiplex PCR) hoặc giải trình tự thế hệ mới (mNGS) ngày càng được ứng dụng giúp phát hiện nhanh và nhạy hơn, đặc biệt khi bệnh nhân đã dùng kháng sinh trước đó.
Thông số | Viêm màng não do vi khuẩn | Viêm màng não do virus |
---|---|---|
Bạch cầu CSF | >1.000 /mm³, chủ yếu đa nhân | 50–1.000 /mm³, chủ yếu lympho |
Protein CSF | >100 mg/dL | 50–100 mg/dL |
Glucose CSF | <40% so với huyết thanh | ≥50% so với huyết thanh |
Cấy vi khuẩn | +, dương tính 70–85% | - |
Hình ảnh học (CT, MRI) không thay thế chọc dò CSF nhưng cần thiết nếu nghi ngờ có áp xe não, phù não lan tỏa hoặc tăng áp lực nội sọ trước khi thực hiện thủ thuật. Công cụ chẩn đoán hình ảnh cũng hỗ trợ phát hiện tổn thương thứ phát như huyết khối tĩnh mạch não.
Điều trị
Điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch cần khởi động càng sớm càng tốt, ưu tiên phác đồ phổ rộng như ceftriaxone (2 g mỗi 12 giờ) kết hợp vancomycin (15–20 mg/kg mỗi 8–12 giờ) để bao phủ cả N. meningitidis, S. pneumoniae và các chủng kháng penicillin.
Sau khi có kết quả nuôi cấy và kháng sinh đồ, phác đồ được điều chỉnh để nhắm trúng tác nhân gây bệnh. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 10–14 ngày với N. meningitidis, 10–21 ngày với S. pneumoniae và 7–10 ngày với H. influenzae type b.
- Bù dịch và duy trì huyết áp: tránh sốc giảm thể tích.
- Giảm áp lực nội sọ: nâng đầu giường, manitol, corticosteroid (dexamethasone 0,15 mg/kg mỗi 6 giờ) để giảm phù nề màng não.
- Điều trị triệu chứng: hạ sốt, chống co giật, giảm đau đầu.
Trong trường hợp biến chứng huyết khối tĩnh mạch não hoặc viêm động mạch xoang tĩnh mạch, có thể cần dùng kháng đông hoặc phẫu thuật thần kinh can thiệp. Việc theo dõi sát chỉ số sinh tồn và điểm Glasgow Coma Scale (GCS) giúp đánh giá tiến triển và tiên lượng.
Tiên lượng và biến chứng
Tỷ lệ tử vong trung bình khoảng 10–20% ở người lớn và lên đến 30% ở trẻ dưới 5 tuổi hoặc người già. Yếu tố nguy cơ gồm khởi phát muộn, giảm ý thức sâu (GCS ≤8), sốc nhiễm trùng, và nhiễm các chủng kháng đa thuốc.
Các di chứng thần kinh mạn tính bao gồm điếc sensorineural (8–20%), rối loạn nhận thức, co giật mạn, liệt thần kinh sọ não và tổn thương não lan tỏa. Người bệnh cần theo dõi lâu dài để phát hiện và can thiệp sớm các di chứng.
- Điếc vĩnh viễn do tổn thương ốc tai hoặc thần kinh thính giác.
- Co giật và động kinh thứ phát.
- Suy nhược thần kinh: giảm chức năng nhận thức, khó tập trung.
- Liệt dân thần kinh: liệt mặt, liệt chi, rối loạn vận động.
Phòng ngừa
Chương trình tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc và tử vong. Vắc-xin Hib, vắc-xin conjugate S. pneumoniae (PCV10/13) và vắc-xin N. meningitidis nhóm A, C, W, Y được đưa vào lịch tiêm chủng thường quy ở nhiều quốc gia.
Chemoprophylaxis (rifampin, ciprofloxacin hoặc ceftriaxone) cho người tiếp xúc gần được khuyến cáo để ngăn ngừa lây lan trong cộng đồng. Đồng thời, giám sát dịch tễ và phát hiện sớm ổ dịch giúp triển khai biện pháp cách ly, phong tỏa hợp lý.
Vắc-xin | Đối tượng | Lịch tiêm |
---|---|---|
Hib | Trẻ dưới 5 tuổi | 2, 4, 6 và 15–18 tháng |
PCV10/13 | Trẻ dưới 2 tuổi | 2, 4, 6 và 12–15 tháng |
Meningococcal A,C,W,Y | Thanh thiếu niên, dân cư vùng dịch | 1 liều ở tuổi 11–12, nhắc lại 16 tuổi |
Hướng nghiên cứu và xu hướng tương lai
Nghiên cứu vắc-xin phổ rộng với nền tảng protein chung (universal protein-based) nhằm bảo vệ đồng thời nhiều chủng N. meningitidis và S. pneumoniae đang được đẩy mạnh. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II–III đã cho thấy đáp ứng miễn dịch mạnh và bền vững.
Công nghệ mNGS và phân tích metagenome giúp phát hiện nhanh các tác nhân bất thường hoặc kháng thuốc, rút ngắn thời gian chẩn đoán. Đồng thời, mô hình học máy (machine learning) sử dụng dữ liệu lâm sàng, hình ảnh và gene biểu hiện để dự báo nguy cơ di chứng thần kinh sau viêm màng não.
- Liệu pháp kháng viêm kết hợp: sử dụng corticosteroid thế hệ mới hoặc các kháng thể đơn dòng (anti-cytokine).
- Các thiết bị theo dõi áp lực nội sọ không xâm lấn: cảm biến trên da hoặc ngón tay.
- Điều trị tế bào gốc: mô hình chuột cho thấy tiềm năng tái tạo tổn thương thần kinh sau viêm nặng.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. “Meningitis.” WHO Fact Sheets, 2024. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/meningitis
- Centers for Disease Control and Prevention. “Bacterial Meningitis.” CDC, 2025. https://www.cdc.gov/meningitis/bacterial.html
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke. “Meningitis Information Page.” NIH, 2023. https://www.ninds.nih.gov/health-information/disorders/meningitis
- Public Health England. “Guidelines for the Management of Bacterial Meningitis.” PHE, 2019. https://www.gov.uk/government/publications/meningitis-management-guidelines
- European Centre for Disease Prevention and Control. “Meningococcal Disease.” ECDC, 2022. https://www.ecdc.europa.eu/en/meningococcal-disease
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm màng não do vi khuẩn:
- 1
- 2